​Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Việc hiểu rõ về dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa sâu răng là cần thiết để duy trì sức khỏe răng miệng tốt.​ Xem ngay bài viết này để có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Tổng quan về sâu răng

​Sâu răng là một bệnh lý răng miệng phổ biến, xảy ra khi mô cứng của răng bị tổn thương do vi khuẩn trong mảng bám tạo ra axit, dẫn đến mất khoáng và hình thành các lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Quá trình này bắt đầu khi mảng bám – một lớp màng dính chứa vi khuẩn – tích tụ trên răng. Vi khuẩn trong mảng bám chuyển hóa đường thành axit, làm mòn men răng và dẫn đến sâu răng.​

sâu răng là gì?
Sâu răng

Sâu răng có thể tiến triển qua nhiều giai đoạn. Ban đầu, các đốm trắng nhỏ xuất hiện trên men răng, biểu hiện sự mất khoáng. Nếu không được điều trị, men răng tiếp tục bị phá hủy, tạo thành lỗ sâu. Khi sâu răng lan vào ngà răng, người bệnh có thể cảm thấy ê buốt hoặc đau nhức. Nếu vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, có thể gây viêm tủy, áp xe và thậm chí mất răng nếu không được điều trị kịp thời.​

Triệu chứng bệnh Sâu răng

Nhận biết và điều trị sớm sâu răng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe răng miệng. Hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường và thực hiện vệ sinh răng miệng đúng cách để phòng ngừa sâu răng hiệu quả.​

Triệu chứng bệnh Sâu răng
Bệnh sâu răng có nhiều dấu hiệu nhận biết, nhưng dễ thấy nhất là xuất hiện lỗ nhỏ màu đen trên bề mặt răng

Triệu chứng phổ biến của bệnh sâu răng bao gồm các biểu hiện:

  • Đau răng: Cảm giác đau nhói hoặc đau âm ỉ, có thể xảy ra tự phát hoặc khi ăn uống, đặc biệt là thực phẩm nóng, lạnh hoặc ngọt.​
  • Răng trở nên nhạy cảm: Răng trở nên nhạy cảm với nhiệt độ và đồ ngọt, gây cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống nóng, lạnh hoặc ngọt.​
  • Xuất hiện lỗ hổng trên răng: Sự hình thành lỗ nhỏ hoặc kẽ hở trên bề mặt răng, nơi thức ăn dễ mắc vào, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.​
  • Đổi màu răng: Răng bị sâu có thể xuất hiện các đốm trắng, nâu hoặc đen trên bề mặt, phản ánh mức độ phá hủy men răng.​
  • Hơi thở có mùi hôi: Sự tích tụ vi khuẩn trong khoang miệng do sâu răng có thể gây ra hơi thở hôi và vị khó chịu trong miệng.​
  • Sưng hoặc chảy máu nướu: Vi khuẩn sâu răng lây lan khiến mô nướu trở nên nhạy cảm hơn, dễ sưng hoặc chảy máu khi chải răng hoặc dùng chỉ nha khoa.​

Phân loại sâu răng

Sâu răng là tình trạng men răng bị tổn thương do sự tấn công của vi khuẩn và axit có trong thức ăn, đồ uống. Việc phân loại sâu răng dựa theo vị trí xuất hiện giúp bác sĩ dễ dàng nhận diện và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Dưới đây là các loại sâu răng theo vị trí phổ biến nhất:

Sâu chân răng

Sâu chân răng là tình trạng men và ngà ở phần chân răng bị ăn mòn, thường xảy ra khi nướu bị tụt, khiến chân răng lộ ra và dễ bị vi khuẩn tấn công. Phần chân răng không được men răng bảo vệ, do đó nhạy cảm hơn với sự tấn công của vi khuẩn. 

Phân loại sâu răng
Sâu chân răng

Tình trạng sâu chân răng thường có các biểu hiện như xuất hiện các đốm đen hoặc nâu ngay sát viền nướu, ê buốt khi ăn đồ nóng, lạnh hoặc ngọt. Tình trạng này khiến chân răng dễ bị tổn thương, đôi khi gây đau nhức kéo dài.

Sâu hố rãnh răng

Sâu hố rãnh răng thường xảy ra tại các răng hàm, nơi có nhiều rãnh và khe sâu trên bề mặt nhai. Đây là những vị trí dễ tích tụ thức ăn và mảng bám, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. 

Sâu hố rãnh răng
Sâu hố rãnh răng

Khi bị sâu hỗ rãnh răng, phần răng hàm của người bệnh thường sẽ xuất hiện các vết sâu li ti, sau đó phát triển thành lỗ sâu lớn, đen hoặc nâu rõ rệt. Tình trạng sâu này sẽ gây đau khi nhai thức ăn cứng, dai, đặc biệt là đồ ngọt, khiến hơi thở thường có mùi khó chịu.

Sâu bề mặt răng

Sâu bề mặt răng (hay sâu mặt nhẵn) xảy ra trên các mặt phẳng, mặt trước hoặc mặt trong của răng, thường do mảng bám tích tụ lâu ngày gây ra.

Sâu bề mặt răng
Sâu bề mặt răng

Ban đầu, tình trạng sâu bề mặt răng chỉ làm xuất hiện các vệt trắng đục hoặc hơi ngả vàng trên bề mặt răng. Nếu không điều trị kịp thời, sâu trên bề mặt răng có thể tiến triển thành các vùng sậm màu, nhám, thô ráp khi chạm vào. Từ đó khiến răng nhạy cảm hơn khi ăn uống thực phẩm nóng, lạnh.

Sâu mặt bên răng

Sâu mặt bên răng là sâu răng xảy ra ở các vùng tiếp giáp giữa hai răng kế cận nhau, rất khó phát hiện nếu không thăm khám kỹ càng. Tình trạng này xảy ra do thức ăn và mảng bám tích tụ lâu ngày tại khe răng gây nên sâu.

Sâu mặt bên răng
Sâu mặt bên răng

Ở giai đoạn đầu, tình trạng sâu mặt bện răng rất khó nhận biết, thường phát hiện qua chụp X-quang. Khi tiến triển nặng, răng bị ê buốt và đau khi ăn nhai, nhạy cảm với nhiệt độ.

Các mức độ sâu răng

​Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến, tiến triển qua nhiều giai đoạn từ nhẹ đến nặng. Việc nhận biết các mức độ sâu răng giúp bạn có biện pháp điều trị kịp thời và hiệu quả. Cụ thể các cấp độ sâu răng bao gồm:​

Sâu men răng (Cấp độ 1)

Ở cấp độ đầu tiên, sâu răng chỉ mới ảnh hưởng đến lớp men răng ngoài cùng. Biểu hiện rõ nhất là sự xuất hiện các đốm trắng đục hoặc các vệt hơi vàng, nâu nhỏ trên bề mặt răng. Giai đoạn này, người bệnh thường không cảm thấy đau nhức hay ê buốt, nên rất dễ bỏ qua.

Nếu phát hiện sớm, sâu răng ở cấp độ này có thể được điều trị đơn giản bằng cách tái khoáng men răng. Để phòng tránh tiến triển sang cấp độ cao hơn, bạn cần vệ sinh răng miệng đúng cách, sử dụng kem đánh răng có fluoride và đi khám răng định kỳ để nha sĩ tư vấn cách chăm sóc phù hợp.

Sâu ngà răng nông (Cấp độ 2)

Khi sâu răng tiến vào cấp độ 2, tình trạng đã trở nên nghiêm trọng hơn, xâm lấn vào lớp ngà răng bên dưới lớp men. Ở giai đoạn này, răng bắt đầu xuất hiện các lỗ sâu rõ rệt. Người bệnh sẽ cảm thấy ê buốt hoặc đau nhói nhẹ khi ăn uống thực phẩm quá nóng, quá lạnh hay đồ ngọt.

Sâu ngà răng lan sâu (Cấp độ 3)

Cấp độ nghiêm trọng nhất của sâu răng là khi vi khuẩn đã xâm nhập vào sâu bên trong tủy răng. Đây là cấp độ gây ra nhiều triệu chứng rõ rệt và gây khó chịu nhất cho người bệnh. Người bị sâu răng độ 3 thường xuyên gặp các cơn đau nhức dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, thậm chí răng có thể bị sưng viêm, mưng mủ và hơi thở có mùi khó chịu.

5 Giai đoạn sâu răng cần biết

Sâu răng là một quá trình tiến triển từ từ, chia thành nhiều giai đoạn khác nhau. Hiểu rõ từng giai đoạn sẽ giúp bạn phát hiện sớm và có phương án điều trị hiệu quả. Dưới đây là 5 giai đoạn sâu răng bạn nên biết:

5 Giai đoạn sâu răng
5 Giai đoạn sâu răng cần biết

Giai đoạn 1: Khử khoáng trên bề mặt răng

Đây là giai đoạn đầu tiên và nhẹ nhất của sâu răng. Axit từ vi khuẩn và thức ăn bám lại trên răng gây mất khoáng men răng, xuất hiện những đốm trắng đục hoặc vệt vàng nhạt. Thông thường, giai đoạn này không gây đau đớn, nên dễ bị bỏ qua.

Giai đoạn 2: Sâu men răng

Ở giai đoạn này, lớp men răng bắt đầu bị phá hủy mạnh mẽ hơn. Bạn sẽ nhận thấy những vết sâu nhỏ, có màu nâu hoặc đen trên bề mặt răng. Người bệnh thường cảm thấy hơi ê buốt khi tiếp xúc với đồ nóng, lạnh hoặc ngọt.

Giai đoạn 3: Sâu ngà răng

Khi sâu răng lan đến lớp ngà bên dưới men răng, các lỗ sâu sẽ phát triển lớn và rõ rệt hơn. Người bệnh bắt đầu cảm thấy đau nhức hoặc ê buốt rõ ràng, nhất là khi ăn uống hoặc chải răng.

Giai đoạn 4: Viêm tuỷ

Đây là giai đoạn nghiêm trọng, khi vi khuẩn đã xâm nhập vào khoang tủy răng gây nhiễm trùng. Các triệu chứng lúc này rất rõ rệt, bao gồm đau nhức dữ dội, kéo dài, đặc biệt vào ban đêm. Răng có thể bị viêm, sưng lợi, thậm chí mưng mủ, khiến việc ăn uống rất khó khăn.

Giai đoạn 5: Chết tuỷ, áp xe răng

Giai đoạn cuối cùng và nghiêm trọng nhất của sâu răng là khi nhiễm trùng từ tủy lan ra xung quanh chân răng, tạo thành ổ mủ (áp xe). Giai đoạn này khiến bệnh nhân đau đớn dữ dội, lợi sưng đỏ, răng lung lay, và kèm theo sốt, nổi hạch.

6 Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sâu răng

Sâu răng là bệnh lý rất phổ biến nhưng lại thường bị xem nhẹ. Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, sâu răng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và cả sức khỏe tổng thể.

Cụ thể 6 biến chứng thường gặp nhất khi bị sâu răng kéo dài là:

Viêm tủy răng cấp tính hoặc mãn tính

Khi sâu răng tiến triển, vi khuẩn sẽ xâm nhập vào tủy răng gây viêm nhiễm. Viêm tủy răng cấp tính gây ra các cơn đau nhức dữ dội, khó chịu kéo dài, đặc biệt là vào ban đêm. Nếu viêm tủy chuyển thành mãn tính, đau có thể giảm nhưng nhiễm trùng vẫn tiếp tục lan rộng âm thầm và gây tổn thương nghiêm trọng cho răng.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh sâu răng
Viêm tuỷ do sâu răng

Áp xe răng

Là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, tạo ổ mủ ở quanh chân răng. Người bị áp xe răng sẽ cảm thấy đau dữ dội, lợi sưng đỏ, nóng, sốt, thậm chí mủ có thể chảy ra từ chân răng hoặc lợi. Áp xe răng cần điều trị cấp cứu vì có thể lan rộng gây nguy hiểm tính mạng nếu nhiễm trùng lan vào máu hoặc các vùng lân cận.

biến chứng của bệnh sâu răng
Răng bị sâu nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến áp xe răng

Viêm xương hàm

Sâu răng kéo dài và không điều trị có thể làm vi khuẩn tấn công đến xương hàm, gây viêm nhiễm và phá hủy xương quanh chân răng. Viêm xương hàm gây đau đớn, sưng phù mặt, khiến răng lung lay, có thể mất răng hàng loạt và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn nhai.

Viêm xoang do răng

Các răng hàm trên sâu nặng, không điều trị có thể khiến nhiễm trùng lan rộng lên xoang hàm. Viêm xoang do răng gây ra triệu chứng đau nhức vùng mặt, chảy nước mũi, nghẹt mũi kéo dài, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và điều trị khá phức tạp.

Mất răng vĩnh viễn

Răng bị tổn thương sâu vào tủy, nhiễm trùng lan rộng đến chân răng và mô nâng đỡ, khiến răng dễ lung lay hoặc không thể điều trị mà phải nhổ bỏ. Việc mất răng vĩnh viễn không chỉ gây ảnh hưởng về thẩm mỹ mà còn gây mất chức năng ăn nhai, tăng nguy cơ tiêu xương hàm.

Ảnh hưởng sức khoẻ toàn thân

Nhiễm trùng răng miệng do sâu răng có thể lan rộng vào máu, gây nhiễm trùng huyết rất nguy hiểm. Nhiều nghiên cứu cho thấy nhiễm trùng răng miệng có liên quan mật thiết đến các bệnh lý tim mạch, tiểu đường, viêm nội tâm mạc, thậm chí gây nguy hiểm tính mạng nếu sức đề kháng yếu hoặc có bệnh nền.

7 Nguyên nhân dẫn đến sâu răng

Sâu răng là một bệnh lý răng miệng xảy ra khi men răng và ngà răng bị phá hủy, tạo thành các lỗ nhỏ trên bề mặt răng. Để phòng ngừa hiệu quả, trước hết bạn cần biết rõ những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sâu răng, bao gồm:

  • Vi khuẩn và mảng bám tích tụ: Nguyên nhân quan trọng nhất gây sâu răng chính là vi khuẩn trong khoang miệng. Vi khuẩn chuyển hóa đường và tinh bột từ thức ăn thành axit, làm bào mòn và phá hủy men răng. Khi mảng bám tích tụ lâu ngày trên bề mặt răng, nó sẽ tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nguy cơ sâu răng.
  • Thói quen ăn uống thiếu lành mạnh: Thói quen ăn uống nhiều đồ ngọt, nước có ga, bánh kẹo, hoặc ăn vặt liên tục trong ngày khiến răng luôn bị tiếp xúc với đường và axit. Đường là nguồn thức ăn tuyệt vời cho vi khuẩn phát triển, làm tăng nhanh quá trình sâu răng.
  • Vệ sinh răng miệng sai cách: Việc không vệ sinh răng miệng đúng cách là nguyên nhân phổ biến dẫn đến sâu răng. Đánh răng không đủ số lần, không đúng kỹ thuật, không sử dụng chỉ nha khoa sẽ khiến mảng bám tích tụ, tạo điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn tấn công và phá hủy men răng.
  • Thiếu fluoride: Fluoride là chất quan trọng giúp tái khoáng và bảo vệ men răng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và axit. Thiếu fluoride trong kem đánh răng hoặc nước uống có thể khiến men răng suy yếu, dễ bị sâu răng hơn.
  • Cấu trúc răng và di truyền: Một số người có cấu trúc răng với nhiều hố rãnh sâu, men răng yếu hoặc mỏng bẩm sinh, khiến răng dễ bị sâu hơn người khác. Yếu tố di truyền cũng có thể ảnh hưởng tới khả năng chống chịu của men răng đối với axit và vi khuẩn.
  • Khô miệng: Nước bọt đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ răng khỏi vi khuẩn và axit nhờ khả năng trung hòa và rửa sạch các chất dư thừa. Khi bị khô miệng (do tác dụng phụ của thuốc, bệnh lý, hoặc lão hóa), khả năng phòng vệ tự nhiên của răng suy giảm, dẫn tới nguy cơ sâu răng cao hơn.
  • Trào ngược axit dạ dày: Người mắc chứng trào ngược dạ dày thực quản thường xuyên tiếp xúc với axit dạ dày, gây tổn thương men răng nghiêm trọng, làm tăng nguy cơ sâu răng.
Nguyên nhân dẫn đến sâu răng
Sâu răng chủ yếu là do vi khuẩn tấn công men răng do những bạn không vệ sinh răng kỹ lưỡng hoặc ăn uống thiếu khoa học

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Sâu răng

Chẩn đoán sớm bệnh sâu răng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thương nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe răng miệng. Theo đó, bác sĩ thường áp dụng các phương pháp sau để xác định và đánh giá mức độ sâu răng:​

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp khoang miệng, sử dụng dụng cụ chuyên dụng như gương và đầu dò để xem tinh trạng răng của bệnh nhân có các dấu hiệu bất thường như xuất hiện trên bề mặt men răng hoặc răng chuyển sang màu nâu hay không.
  • Chụp X-quang: Để xác định mức độ và phạm vi tổn thương của sâu răng, bác sĩ sẽ yêu cầu chụp X-quang răng cho bệnh nhân. Phim X-Quang giúp phát hiện sâu răng ở những khu vực khó quan sát bằng mắt thường, như giữa các kẽ răng hoặc dưới lớp trám cũ.
  • Sử dụng đèn laser huỳnh quang: Đèn laser huỳnh quang giúp xác định các vùng mất khoáng trên men răng. Khi chiếu đèn, các vùng tổn thương sẽ phản ứng khác biệt, cho phép đo chỉ số mất khoáng và đánh giá mức độ ảnh hưởng của sâu răng.​
  • Đo điện trở men răng (ERM): Đây là phương pháp đang được nghiên cứu và phát triển, sử dụng thiết bị đo điện trở để xác định mức độ mất khoáng của men răng. Phương pháp này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong việc phát hiện sâu răng ở giai đoạn sớm.​
Các biện pháp chẩn đoán bệnh Sâu răng
Chẩn đoán sâu răng có nhiều biện pháp nhưng cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa

Các biện pháp chữa sâu răng cho từng cấp độ

Hiểu biết về các mức độ sâu răng và áp dụng biện pháp điều trị cùng phòng ngừa phù hợp sẽ giúp duy trì sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.​ Cụ thể các biện pháp điều trị sâu răng cho từng cấp độ là:

Điều trị sâu răng độ 1

Khi sâu chỉ mới bắt đầu và ảnh hưởng đến men răng, quá trình điều trị chủ yếu tập trung vào việc phục hồi và bảo vệ men răng. Ở giai đoạn này, men răng vẫn chưa bị tổn thương nặng, nên phương pháp hiệu quả nhất là tái khoáng hóa men răng. Đây là quá trình bổ sung fluoride để giúp men răng khôi phục lại độ cứng và ngăn ngừa sự tiếp tục phát triển của vi khuẩn gây sâu răng.

Ngoài ra, việc duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách là vô cùng quan trọng. Bạn cần đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa, cũng như súc miệng với nước muối hoặc dung dịch fluoride để bảo vệ răng khỏi vi khuẩn.

Điều trị sâu răng độ 2

Khi sâu răng đã tiến vào ngà và bắt đầu gây đau nhức, các biện pháp điều trị sẽ phức tạp hơn. Lúc này, việc trám răng là cần thiết để ngăn ngừa sâu răng phát triển và bảo vệ ngà răng khỏi bị hủy hoại thêm.

Biện pháp chữa bệnh sâu răng
Ở giai đoạn sâu răng cấp độ 2 bác sĩ sẽ tiến hành trám răng hoặc chữa tuỷ tuỳ theo mức độ nghiêm trọng

Trước khi trám, bác sĩ sẽ loại bỏ phần ngà răng bị hư hại và làm sạch khu vực đó. Sau đó, các vật liệu trám như composite hoặc amalgam sẽ được sử dụng để lấp đầy vết sâu, phục hồi hình dáng và chức năng của răng. Nếu vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào trong ống tủy răng, bác sĩ có thể sẽ tiến hành điều trị tủy. Quá trình này bao gồm việc loại bỏ phần tủy bị nhiễm trùng và làm sạch ống tủy để ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan.

Điều trị sâu răng độ 3

Khi sâu răng đã tiến triển đến mức tủy răng bị viêm hoặc nhiễm trùng, điều trị sẽ trở nên phức tạp và cần can thiệp sâu hơn. Đầu tiên, bác sĩ sẽ thực hiện điều trị tủy để loại bỏ phần tủy bị nhiễm trùng, làm sạch và sát khuẩn ống tủy.

Sau khi điều trị tủy, để bảo vệ răng khỏi gãy vỡ, một chiếc mão răng có thể được đặt lên trên răng đã điều trị tủy. Mão răng giúp phục hồi hình dáng và chức năng của răng, đồng thời bảo vệ nó khỏi những yếu tố tác động bên ngoài. Trong một số trường hợp, nếu răng không thể phục hồi, bác sĩ có thể đề xuất nhổ răng và phục hình bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép Implant.

Cách phòng ngừa sâu răng hiệu quả

Việc phòng ngừa sâu răng hiệu quả không chỉ giúp duy trì hàm răng khỏe mạnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe toàn diện. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa sâu răng mà bạn có thể áp dụng:​

  • Chải răng đúng cách ít nhất hai lần mỗi ngày.
  • Sử dụng bàn chải lông mềm và thay bàn chải mới sau mỗi ba tháng để đảm bảo hiệu quả làm sạch.
  • Sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng hàng ngày.
  • Bổ sung fluoride đầy đủ qua kem đánh răng hoặc nước súc miệng.
  • Hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm và đồ uống chứa nhiều đường, như bánh ngọt, nước ngọt có ga, giúp giảm nguy cơ sâu răng/
  • Khám nha khoa định kỳ 6 tháng một lần để phát hiện sớm các vấn đề răng miệng và có hướng điều trị kịp thời.
  • Thực hiện trám bít hố rãnh là biện pháp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả, đặc biệt ở trẻ em
Cách phòng ngừa sâu răng hiệu quả
Vệ sinh răng đúng cách, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng là những biện pháp hiệu quả để phòng ngừa sâu răng

XEM THÊM: 


Sâu răng là một bệnh lý có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để phòng ngừa sâu răng hiệu quả, cần duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều đường, và thăm khám răng định kỳ. Nếu có các dấu hiệu sâu răng, bạn nên đến ngay các cơ sở nha khoa uy tín để được bác sĩ thăm khám và tư vấn giải pháp điều trị phù hợp/

Đánh giá nội dung bài viết

SỨC KHỎE Răng Miệng

Top 7 Nha khoa quận 3 uy tín – địa chỉ nha khoa chất lượng

Quận 3 hiện đang có không ít phòng...

Niềng Răng - CHỈNH NHA

Gắn mắc cài: Vị trí, quy trình gắn chuẩn nhất

​Gắn mắc cài là bước đầu tiên và...

SỨC KHỎE Răng Miệng

Cạo vôi răng ở đâu tốt và uy tín tại TP HCM

Cạo vôi răng, hay còn gọi là lấy...

SỨC KHỎE Răng Miệng

Sâu răng: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa

​Sâu răng là một trong những bệnh lý...

Thông Tin - SỰ KIỆN

LỄ KÝ KẾT ĐỐI CHIẾN LƯỢC TRUE DENTAL & STRAUMANN

Vào ngày 21/02/2025, True Dental đã tổ chức...

RĂNG SỨ Thẩm Mỹ

Răng lấy tủy có nên bọc răng sứ lại không?

Sau khi lấy tủy, răng mất đi độ...

Tôi đang tìm 1 Nha Khoa để điều trị cho tôi, nhưng rất lo lắng và sợ gặp phải NHA TẶC hoặc bị chèo kéo.


HÃY GIÚP TÔI TƯ VẤN THẬT