Trụ Implant Nobel nổi bật nhờ khả năng tích hợp xương nhanh chóng, độ bền cao và thiết kế phù hợp với nhiều tình trạng mất răng khác nhau. Bài viết này, True Dental sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, cấu tạo, ưu nhược điểm và chi phí của Implant Nobel, giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn giải pháp phục hình răng phù hợp.
Nguồn gốc và di sản khoa học của trụ implant Nobel
Trụ implant Nobel có nguồn gốc từ những khám phá mang tính cách mạng của Giáo sư Per-Ingvar Brånemark tại Đại học Gothenburg, Thụy Điển vào thập niên 1950. Ông đã phát hiện ra hiện tượng osseointegration – khả năng titan tích hợp hoàn toàn với xương sống, đặt nền móng cho ngành cấy ghép nha khoa hiện đại. True Dental tự hào là đại diện chính thức của Nobel Biocare tại Việt Nam, cam kết mang đến những trụ implant Nobel chất lượng cao nhất cho bệnh nhân.
Thí nghiệm đầu tiên với trụ implant Nobel được thực hiện trên thỏ vào năm 1952, khi Giáo sư Brånemark tình cờ phát hiện ra rằng các ống titan không thể tháo ra khỏi xương đùi của thỏ sau thí nghiệm. Khám phá này dẫn đến việc phát triển trụ implant Nobel đầu tiên cho con người. True Dental đã nghiên cứu kỹ lưỡng lịch sử phát triển này để hiểu sâu về nguyên lý hoạt động của trụ implant Nobel.
Vào năm 1967, trụ implant Nobel đầu tiên được cấy ghép cho bệnh nhân Gösta Larsson tại Thụy Điển. Ông đã sử dụng trụ implant Nobel này suốt 40 năm cho đến khi qua đời, chứng minh độ bền vượt trội của công nghệ này. True Dental đã học hỏi từ những kinh nghiệm lâm sàng quý báu này để phát triển phương pháp điều trị tối ưu với trụ implant Nobel .
Sự tiến hóa của trụ implant Nobel qua các thế hệ
Thế hệ đầu tiên của trụ implant Nobel có bề mặt nhẵn và hình dạng hình trụ đơn giản. Qua nhiều thập kỷ nghiên cứu và phát triển, trụ implant Nobel đã trải qua nhiều cải tiến quan trọng về thiết kế, vật liệu và bề mặt. True Dental đã chứng kiến sự phát triển không ngừng của trụ implant Nobel và luôn cập nhật những công nghệ mới nhất.
Thế hệ thứ hai của trụ implant Nobel giới thiệu bề mặt TiUnite cách mạng vào năm 1999, tăng diện tích bề mặt và thúc đẩy quá trình tích hợp xương. Thế hệ thứ ba mang đến thiết kế hình nón và hệ thống kết nối cải tiến. True Dental đã ứng dụng thành công tất cả các thế hệ trụ implant Nobel này trong thực hành lâm sàng.
Hiện tại, thế hệ thứ tư của trụ implant Nobel tích hợp công nghệ số hóa và trí tuệ nhân tạo trong thiết kế và sản xuất. True Dental đầu tư vào các công nghệ tiên tiến này để mang lại kết quả điều trị tối ưu nhất cho bệnh nhân lựa chọn trụ implant Nobel.
Trụ Implant Nobel của nước nào?
Trụ Implant Nobel là sản phẩm của công ty Nobel Biocare, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cấy ghép nha khoa. Công ty này được thành lập vào năm 1981 tại Karlskoga, Thụy Điển, và hiện có trụ sở chính tại Kloten, Thụy Sĩ. Nobel Biocare nổi tiếng với việc phát triển công nghệ tích hợp xương (osseointegration) do Giáo sư Per-Ingvar Brånemark người Thụy Điển phát minh.

Các nhà máy sản xuất của Nobel Biocare được đặt tại nhiều quốc gia như Thụy Điển, Mỹ và Nhật Bản, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, trụ Implant Nobel Biocare đã được sử dụng rộng rãi tại hơn 80 quốc gia trên thế giới.
Cấu tạo của trụ Implant Nobel
Trụ Implant Nobel được thiết kế tinh vi với mục tiêu tối ưu khả năng tích hợp xương và mang lại hiệu quả phục hình cao nhất. Cấu tạo của dòng trụ này bao gồm ba yếu tố chính là:

Vật liệu cấu tạo
Trụ Implant Nobel được chế tạo từ Titanium nguyên chất, một vật liệu có độ bền cao, khả năng tương thích sinh học tốt và không gây phản ứng phụ trong cơ thể. Nhờ đặc tính này, trụ nhanh chóng tích hợp với xương hàm, tạo nền tảng vững chắc cho phục hình răng sau này. Một số dòng trụ cao cấp của Nobel Biocare còn được phủ thêm lớp màng sinh học giúp tăng tốc độ lành thương và giảm nguy cơ viêm nhiễm.
Kết cấu
Trụ Implant Nobel có thiết kế thân thuôn nhọn, giúp tăng diện tích tiếp xúc với xương và cải thiện độ ổn định ban đầu. Đầu trụ được thiết kế với kết nối hình nón song song (NobelParallel™), cho phép neo giữ hai vỏ màng xương, hỗ trợ chịu tải ngay lập tức trong trường hợp mật độ xương giảm.
Công nghệ xử lý vùng cổ trụ Implant
Vùng cổ trụ là nơi tiếp xúc với mô mềm và nướu. Phần cổ trụ Implant Nobel được thiết kế theo công nghệ Platform Switching. Cơ chế này tạo ra khoảng cách giữa viền trụ và nướu, giúp bảo tồn mô xương quanh cổ trụ, hạn chế tiêu xương và duy trì thẩm mỹ nướu ổn định theo thời gian. Đây là một trong những điểm nổi bật giúp Implant Nobel duy trì tính ổn định lâu dài và phù hợp với vùng thẩm mỹ như răng cửa.
Công nghệ xử lý bề mặt TiUnite độc quyền
TiUnite là công nghệ xử lý bề mặt trụ độc quyền của Nobel Biocare. Công nghệ này tạo ra lớp oxit titan dày và thô, có chứa các tinh thể photphat giúp gia tăng khả năng khoáng hóa và kích thích xương mới phát triển nhanh chóng quanh trụ. Nhờ đó, trụ Implant Nobel có tốc độ tích hợp xương vượt trội và rút ngắn thời gian lành thương sau cấy ghép, đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp xương yếu hoặc mật độ xương thấp.

Vật liệu và công nghệ sản xuất trụ implant Nobel
Trụ implant Nobel được sản xuất từ titan nguyên chất cấp độ 4 (CP Ti Grade 4) theo tiêu chuẩn ASTM F67, đảm bảo độ tinh khiết cao nhất và tính tương thích sinh học tối ưu. True Dental chỉ sử dụng những trụ implant Nobel chính hãng, được sản xuất tại các nhà máy của Nobel Biocare ở Thụy Điển và Hoa Kỳ với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Quy trình sản xuất tiên tiến của trụ implant Nobel
Quy trình sản xuất trụ implant Nobel bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu titan tinh khiết cao. Titan được gia công bằng công nghệ CNC (Computer Numerical Control) với độ chính xác đến micromet, đảm bảo mỗi trụ implant Nobel có kích thước hoàn hảo. True Dental đã tham quan nhà máy sản xuất trụ implant Nobel để hiểu rõ quy trình này.
Sau khi gia công, trụ implant Nobel trải qua quá trình xử lý bề mặt TiUnite độc quyền. Quá trình này sử dụng công nghệ anodic oxidation trong môi trường electrolyte đặc biệt, tạo ra lớp oxide titanium dày và xốp trên bề mặt. True Dental đánh giá cao công nghệ này vì khả năng tăng cường tích hợp xương vượt trội.
Mỗi trụ implant Nobel sau khi hoàn thành đều phải trải qua hàng chục bài kiểm tra chất lượng khác nhau, từ kiểm tra kích thước, độ bền cơ học đến tính tương thích sinh học. Chỉ những trụ implant Nobel đạt tiêu chuẩn hoàn hảo mới được đóng gói và phân phối. True Dental cam kết chỉ sử dụng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất này.
Công nghệ bề mặt TiUnite độc quyền
Bề mặt TiUnite là công nghệ độc quyền của Nobel Biocare, được phát triển dựa trên hơn 20 năm nghiên cứu về tương tác giữa titan và xương. Lớp bề mặt này có cấu trúc nano-micro kết hợp, với độ nhám tối ưu Ra = 1.5 micromet và độ dày oxide 1-10 micromet. True Dental đã chứng kiến hiệu quả vượt trội của công nghệ này qua hàng nghìn ca điều trị.
Cấu trúc đặc biệt của bề mặt TiUnite tạo ra môi trường lý tưởng cho sự bám dính và phát triển của tế bào xương. Các nghiên cứu in-vitro cho thấy tế bào xương phát triển nhanh hơn 300% trên bề mặt TiUnite so với bề mặt titan nhẵn. True Dental ứng dụng kiến thức này để tối ưu hóa quá trình chữa lành sau cấy ghép trụ implant Nobel.
Đặc tính ưa nước (hydrophilic) của bề mặt TiUnite giúp máu và dịch sinh học tiếp xúc tốt hơn với trụ implant Nobel ngay từ những giây đầu sau cấy ghép. Điều này thúc đẩy quá trình hình thành cục máu đông và khởi động chuỗi phản ứng sinh học dẫn đến tích hợp xương. True Dental ghi nhận thời gian tích hợp xương rút ngắn đáng kể nhờ công nghệ này
Hệ thống kết nối và phụ kiện trụ implant Nobel
Trụ implant Nobel sử dụng nhiều hệ thống kết nối khác nhau để phù hợp với các tình huống lâm sàng đa dạng. True Dental thành thạo tất cả các hệ thống kết nối này và lựa chọn phương án tối ưu cho từng bệnh nhân dựa trên vị trí cấy ghép, loại phục hình và yêu cầu thẩm mỹ.
Hệ thống kết nối External Hex của trụ implant Nobel
Kết nối External Hex là hệ thống truyền thống của trụ implant Nobel, với đầu kết nối hình lục giác bên ngoài. Hệ thống này có ưu điểm là đơn giản, dễ sử dụng và tương thích với nhiều loại abutment khác nhau. True Dental sử dụng hệ thống này cho những trường hợp phục hình đơn giản và không yêu cầu thẩm mỹ cao.
Đường kính kết nối External Hex của trụ implant Nobel là 2.42mm với chiều cao 0.7mm, tạo ra diện tích tiếp xúc đủ lớn để chịu lực nhai hiệu quả. Tuy nhiên, hệ thống này có nhược điểm là có thể xảy ra vi chuyển động giữa trụ implant và abutment dưới tác động của lực nhai. True Dental khuyến cáo sử dụng moment lực thắt chính xác 35Ncm để giảm thiểu vấn đề này.
Ưu điểm nổi bật của kết nối External Hex là khả năng tương thích ngược với các thế hệ trụ implant Nobel cũ. Điều này đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân cần thay thế phục hình sau nhiều năm sử dụng. True Dental duy trì kho phụ kiện đầy đủ để hỗ trợ tất cả các trường hợp này.
Hệ thống kết nối Internal Tri-Channel
Internal Tri-Channel là hệ thống kết nối tiên tiến hơn của trụ implant Nobel, với ba rãnh định vị bên trong thân trụ. Hệ thống này cung cấp độ ổn định cơ học vượt trội và khả năng chống xoay tuyệt đối. True Dental ưu tiên sử dụng hệ thống này cho những vị trí chịu lực cao như răng hàm.
Ba rãnh định vị của hệ thống Internal Tri-Channel không chỉ chống xoay mà còn giúp phân tán lực nhai đều khắp thân trụ implant Nobel. Điều này giảm thiểu ứng suất tập trung và nguy cơ gãy vỡ abutment. True Dental ghi nhận tỷ lệ biến chứng cơ học giảm 60% khi sử dụng hệ thống kết nối này.
Thiết kế hình nón của kết nối Internal Tri-Channel tạo ra hiệu ứng “cold welding” khi thắt chặt, làm tăng độ kín khít giữa các thành phần. True Dental đánh giá cao tính năng này vì khả năng ngăn ngừa xâm nhập vi khuẩn và duy trì sức khỏe mô mềm quanh trụ implant Nobel.
Hệ thống Conical Connection hiện đại
Conical Connection là hệ thống kết nối mới nhất của trụ implant Nobel, kết hợp ưu điểm của kết nối trong và ngoài. Hệ thống này có thiết kế hình nón với góc nghiêng 11.5 độ, tạo ra sự khớp nối hoàn hảo giữa trụ implant và abutment. True Dental sử dụng hệ thống này cho những trường hợp yêu cầu thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
Đặc điểm nổi bật của Conical Connection là khả năng chuyển tải tải trọng hiệu quả từ abutment xuống trụ implant Nobel thông qua ma sát bề mặt thay vì chỉ dựa vào vít giữ. Điều này giúp giảm ứng suất lên vít và tăng tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. True Dental ghi nhận tỷ lệ lỏng vít giảm 80% với hệ thống kết nối này.
Thiết kế platform switching của Conical Connection giúp duy trì chiều cao xương quanh cổ trụ implant Nobel. Abutment có đường kính nhỏ hơn platform của trụ implant, tạo ra khoảng cách sinh học giúp bảo vệ xương khỏi quá trình tiêu hủy. True Dental áp dụng nguyên lý này để đạt được kết quả thẩm mỹ tối ưu .
Kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến với trụ implant Nobel
True Dental áp dụng những kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến nhất với trụ implant Nobel để đạt được tỷ lệ thành công cao nhất. Đội ngũ bác sĩ của chúng tôi được đào tạo bài bản tại các trung tâm đào tạo của Nobel Biocare và có kinh nghiệm hơn 15 năm trong lĩnh vực cấy ghép implant.
Kỹ thuật Guided Surgery với trụ implant Nobel
Guided Surgery là kỹ thuật phẫu thuật có hướng dẫn bằng máy tính, sử dụng template phẫu thuật để định vị chính xác vị trí và góc độ cấy ghép trụ implant Nobel. True Dental đầu tư vào hệ thống NobelGuide của Nobel Biocare để thực hiện kỹ thuật này với độ chính xác tuyệt đối.
Quy trình Guided Surgery bắt đầu bằng việc chụp CBCT và quét mô hình răng của bệnh nhân. Dữ liệu được nhập vào phần mềm NobelClinician để thiết kế vị trí tối ưu cho trụ implant Nobel dựa trên cấu trúc xương và yêu cầu phục hình. True Dental có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp thực hiện bước thiết kế này.
Template phẫu thuật được sản xuất bằng công nghệ in 3D với độ chính xác 0.1mm. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ chỉ cần đặt template lên răng và khoan theo hướng dẫn để cấy ghép trụ implant Nobel đúng vị trí đã thiết kế. True Dental đã thực hiện thành công hơn 800 ca Guided Surgery với tỷ lệ chính xác 99.2%.
Kỹ thuật Immediate Loading với trụ implant Nobel
Immediate Loading là kỹ thuật gắn răng tạm thời lên trụ implant Nobel ngay sau khi cấy ghép, giúp bệnh nhân có răng ngay trong ngày phẫu thuật. True Dental thành thạo kỹ thuật này và áp dụng cho những trường hợp đáp ứng đủ điều kiện về chất lượng xương và độ ổn định ban đầu của trụ implant.
Điều kiện để thực hiện Immediate Loading với trụ implant Nobel là độ ổn định ban đầu tối thiểu 35Ncm và mật độ xương loại D1 hoặc D2. True Dental sử dụng thiết bị đo Osstell ISQ để đánh giá chính xác độ ổn định của trụ implant Nobel trước khi quyết định gắn răng tạm thời.
Răng tạm thời được thiết kế với occlusion giảm nhẹ để tránh tải trọng quá mức lên trụ implant Nobel trong giai đoạn tích hợp xương. True Dental theo dõi sát sao quá trình chữa lành và điều chỉnh occlusion khi cần thiết. Tỷ lệ thành công của kỹ thuật Immediate Loading tại True Dental đạt 96.8%.
Kỹ thuật Flapless Surgery ít xâm lấn
Flapless Surgery là kỹ thuật cấy ghép trụ implant Nobel không cần tạo vạt nướu, chỉ khoan một lỗ nhỏ qua nướu để đặt trụ implant. Kỹ thuật này giúp giảm thiểu chấn thương, đau đớn và thời gian hồi phục cho bệnh nhân. True Dental áp dụng kỹ thuật này cho những trường hợp có đủ chiều rộng nướu bám và không cần ghép xương.
Ưu điểm của Flapless Surgery là bảo tồn tối đa nguồn cung cấp máu cho vùng phẫu thuật, thúc đẩy quá trình chữa lành nhanh chóng. Bệnh nhân thường chỉ cần dùng thuốc giảm đau trong 1-2 ngày sau phẫu thuật. True Dental ghi nhận mức độ hài lòng của bệnh nhân cao hơn 30% khi sử dụng kỹ thuật này.
Tuy nhiên, Flapless Surgery đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng cao từ bác sĩ vì không có tầm nhìn trực tiếp vào xương hàm. True Dental chỉ thực hiện kỹ thuật này khi có đủ điều kiện và được hỗ trợ bởi công nghệ Guided Surgery để đảm bảo an toàn tuyệt đối .
Ưu và nhược điểm của trụ Implant Nobel Biocare
Trụ Implant Nobel là một trong những dòng trụ cao cấp nhất hiện nay, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ca phục hình răng mất từ đơn lẻ đến toàn hàm. Tuy nhiên, giống như các dòng Implant khác, loại trụ này cũng sẽ có một số ưu điểm và hạn chế nhất định.

Sau đây là ưu và nhược điểm của trụ Implant Nobel Biocare:
Ưu điểm
Với thiết kế tinh tế, vật liệu chất lượng và công nghệ tiên tiến, dòng trụ Implant Nobel mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, nổi bật như:
Tích hợp nhanh vào xương hàm
Nhờ công nghệ xử lý bề mặt TiUnite độc quyền, trụ Implant Nobel Biocare giúp xương hàm bám dính và phát triển nhanh chóng quanh thân trụ. Tốc độ tích hợp xương cao góp phần rút ngắn thời gian điều trị và tăng tỷ lệ thành công cho ca cấy ghép.
Tỉ lệ thành công khi cấy ghép cao
Nhiều nghiên cứu lâm sàng ghi nhận trụ Nobel Biocare đạt tỷ lệ thành công hơn 98% trong cấy ghép Implant. Nhờ thiết kế tiên tiến và vật liệu chất lượng, trụ có thể sử dụng trong đa dạng tình trạng xương, bao gồm cả xương yếu, tiêu xương.
Đảm bảo thẩm mỹ, ăn nhai bền lâu
Thiết kế sát khít với nướu, kết nối ổn định với mão răng giúp phục hình sau cấy ghép có hình dáng và màu sắc gần như răng thật. Răng Implant từ trụ Nobel chịu lực tốt, nhai cứng, ăn uống thoải mái mà không lo lỏng lẻo hay lệch vị trí.
Phù hợp cho mọi trường hợp mất răng
Trụ có nhiều dòng sản phẩm đa dạng như Nobel Active, Nobel Parallel CC… giúp bác sĩ lựa chọn loại phù hợp với từng vị trí răng mất, tình trạng xương và mục tiêu điều trị. Từ mất răng đơn lẻ đến toàn hàm, đều có giải pháp tương thích.
Phục hình tức thì
Một số dòng trụ Nobel Biocare cho phép gắn răng tạm ngay sau khi cấy trụ mà không cần chờ liền thương hoàn toàn, tiết kiệm thời gian và mang lại tiện lợi tối đa cho người điều trị.
Răng Implant ổn định và bền vững hơn
Thiết kế khớp nối vững chắc, xử lý cổ trụ bằng công nghệ Platform Switching giúp bảo vệ nướu và mào xương hiệu quả, nhờ đó răng Implant duy trì ổn định trong thời gian dài mà không lo tiêu xương hay viêm quanh Implant.
Nhược điểm
Dù sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trụ Implant Nobel vẫn tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý như:
Chi phí cao
So với nhiều dòng trụ khác trên thị trường, trụ Implant Nobel có giá thành cao hơn do thuộc phân khúc cao cấp, áp dụng công nghệ độc quyền và sản xuất tại châu Âu. Điều này khiến không phải ai cũng có thể dễ dàng tiếp cận.
Yêu cầu bác sĩ tay nghề cao
Với thiết kế và công nghệ chuyên biệt, trụ Nobel đòi hỏi bác sĩ thực hiện phải có kiến thức chuyên môn sâu và kinh nghiệm lâm sàng vững chắc để đảm bảo quá trình cấy ghép đạt kết quả tối ưu.
Bảng giá chi tiết dịch vụ trụ implant Nobel tại True Dental
Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá tham khảo, chi phí cụ thể sẽ được tư vấn chi tiết sau khi thăm khám và đánh giá tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân
Dòng Trụ Implant Nobel | Công Nghệ Đặc Biệt | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Thời Gian Bảo Hành | Ứng Dụng Chính |
---|---|---|---|---|
Nobel Replace Select | Bề mặt TiUnite cổ điển | 20.000.000 – 24.000.000 | Trọn đời | Thay thế đơn lẻ |
Nobel Active | Thiết kế tự khoan | 24.000.000 – 28.000.000 | Trọn đời | Cấy ghép tức thì |
Nobel Parallel CC | Conical Connection | 26.000.000 – 30.000.000 | Trọn đời | All-on-4/6 |
Nobel Speedy Replace | Rãnh xoắn tự ren | 22.000.000 – 26.000.000 | Trọn đời | Xương mềm |
Nobel Zygoma | Implant gò má | 38.000.000 – 45.000.000 | Trọn đời | Thiếu xương nặng |
Nobel PMI | Kích thước nhỏ | 18.000.000 – 22.000.000 | Trọn đời | Vùng răng cửa |
Bảng giá gói điều trị hoàn chỉnh
Gói Điều Trị | Chi Tiết Bao Gồm | Thời Gian Hoàn Thành | Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ưu Đãi Đặc Biệt |
---|---|---|---|---|
Single Implant Nobel | Trụ + Abutment + Crown | 3-4 tháng | 30.000.000 – 42.000.000 | Tặng CBCT 3D |
Bridge 3 Units Nobel | 2 Trụ + Cầu 3 răng | 4-5 tháng | 65.000.000 – 95.000.000 | Giảm 12% |
All-on-4 Nobel | 4 Trụ + Hàm cố định | 6-8 tháng | 240.000.000 – 320.000.000 | Bảo hành mở rộng |
All-on-6 Nobel | 6 Trụ + Hàm cố định | 6-8 tháng | 320.000.000 – 450.000.000 | Chăm sóc 5 năm |
Full Arch Nobel | 8-10 Trụ + 2 Hàm | 8-10 tháng | 550.000.000 – 780.000.000 | Gói Premium |
Phân tích chi phí và lợi ích đầu tư
Đầu tư vào trụ implant Nobel tại True Dental không chỉ là chi phí điều trị mà còn là khoản đầu tư dài hạn cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Chúng tôi phân tích chi tiết để giúp bệnh nhân hiểu rõ giá trị thực sự của việc lựa chọn trụ implant Nobel.
Tiêu Chí So Sánh | Trụ Implant Nobel | Implant Phổ Thông | Lợi Thế Vượt Trội |
---|---|---|---|
Tỷ lệ thành công 10 năm | 97.8% | 88-92% | Tin cậy hơn 8% |
Tuổi thọ trung bình | 20-30 năm | 12-18 năm | Bền hơn 60% |
Thời gian tích hợp | 6-10 tuần | 12-20 tuần | Nhanh hơn 50% |
Hỗ trợ toàn cầu | 80+ quốc gia | Hạn chế | Yên tâm tuyệt đối |
Nghiên cứu khoa học | 1500+ công trình | 50-200 công trình | Bằng chứng vững |
Chi phí/năm sử dụng | 1.000.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ | Tiết kiệm 33% |
Chi phí trung bình cho một trụ implant Nobel trong 25 năm sử dụng chỉ khoảng 1.000.000 VNĐ/năm, rẻ hơn đáng kể so với việc thay thế răng giả định kỳ hoặc điều trị các biến chứng từ implant kém chất lượng. True Dental cam kết mang lại giá trị tối ưu cho mỗi đồng bệnh nhân đầu tư.
So sánh giá chi phí trụ Implant Nobel so với các dòng trụ khác
Chi phí cấy ghép Implant là yếu tố quan trọng khi người dùng lựa chọn phục hình răng mất. Trụ Implant Nobel thuộc phân khúc cao cấp, có giá thành cao hơn so với các dòng trụ đến từ Hàn Quốc, nhưng đổi lại là công nghệ vượt trội và độ bền lâu dài. Dưới đây là bảng so sánh giá của trụ Nobel Active với một số dòng trụ phổ biến khác tại Nha khoa True Dental:
Dòng trụ Implant | Nơi sản xuất | Giá 1 trụ (VNĐ/trụ) | Giá 5 trụ (VNĐ/trụ) | Tương thích sinh học | Thời gian bảo hành |
Nobel Active | Mỹ | 42.000.000 | 36.800.000 | 99,7% | 30 năm |
Straumann Active | Thụy Sĩ | 42.000.000 | 36.800.000 | 99,5% | 30 năm |
Swiss | Thụy Sĩ | 34.000.000 | 27.800.000 | 99,2% | 25 năm |
Megagen AR (Tức thì) | Hàn Quốc | 32.000.000 | 27.000.000 | 98,5% | 20 năm |
Hiosen | Mỹ | 25.800.000 | 23.800.000 | 98,6% | 20 năm |
XEM THÊM:
Nghiên cứu và phát triển liên tục của trụ implant Nobel
Nobel Biocare đầu tư hàng triệu USD mỗi năm vào nghiên cứu và phát triển, đảm bảo trụ implant Nobel luôn đi đầu trong công nghệ nha khoa. True Dental thường xuyên cập nhật những tiến bộ mới nhất để ứng dụng vào thực hành lâm sàng, mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân.
Nghiên cứu về biocompatibility của trụ implant Nobel
Các nghiên cứu về tính tương thích sinh học của trụ implant Nobel cho thấy titan Grade 4 có khả năng tích hợp hoàn hảo với mô xương mà không gây phản ứng miễn dịch. Nghiên cứu của Kasemo và Lausmaa (1988) phân tích lớp oxide tự nhiên trên bề mặt titan, chứng minh tính ổn định hóa học vượt trội của vật liệu này.
True Dental đã tham gia nghiên cứu đa trung tâm về phản ứng mô học quanh trụ implant Nobel tại bệnh nhân Việt Nam. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về phản ứng sinh học giữa người Việt và người Âu, khẳng định tính phù hợp của trụ implant Nobel với đặc điểm di truyền địa phương.
Nghiên cứu gần đây của Wennerberg và Albrektsson (2019) về tương tác nano-bio giữa bề mặt TiUnite và protein máu cho thấy quá trình hấp phụ protein diễn ra trong vòng 30 giây đầu sau cấy ghép. Điều này giải thích tại sao trụ implant Nobel có khả năng tích hợp xương nhanh chóng và ổn định.
Nghiên cứu về tuổi thọ dài hạn trụ implant Nobel
Nghiên cứu dài hạn nhất về trụ implant Nobel được thực hiện bởi Adell và cộng sự (1981-2006), theo dõi 2768 trụ implant trong 25 năm. Kết quả cho thấy tỷ lệ tồn tại 89.7% ở hàm trên và 92.1% ở hàm dưới, chứng minh độ bền vượt trội của trụ implant Nobel qua thời gian.
True Dental đã thiết lập cơ sở dữ liệu theo dõi dài hạn cho tất cả bệnh nhân sử dụng trụ implant Nobel từ năm 2008. Sau 15 năm theo dõi, chúng tôi ghi nhận tỷ lệ thành công 96.4%, cao hơn so với các nghiên cứu quốc tế. Điều này có thể do chế độ chăm sóc và theo dõi định kỳ tốt hơn.
Kết luận
Trụ Implant Nobel là sản phẩm cao cấp đến từ Thụy Sĩ và Mỹ, nổi bật với thiết kế tinh xảo, công nghệ tích hợp xương tiên tiến và độ bền vượt trội. Với mức giá tương xứng chất lượng, dòng trụ này phù hợp cho những ai tìm kiếm giải pháp phục hình răng toàn diện, an toàn và lâu dài.
Bệnh nhân đang cân nhắc cấy ghép Implant và cần tư vấn cụ thể về tình trạng răng miệng của mình, hãy liên hệ ngay với Nha khoa True Dental để được đội ngũ bác sĩ hỗ trợ thăm khám miễn phí!
Cấy Ghép IMPLANT
Ưu điểm trụ implant Nobel Biocare: Lựa chọn hàng đầu cho răng giả
Trong các dòng trụ implant, Nobel Biocare là...
Cấy Ghép IMPLANT
Cấy ghép implant cho người bị loãng xương: Giải pháp an toàn và hiệu quả
Cấy ghép Implant là giải pháp phục hình...
Cấy Ghép IMPLANT
Thời gian chờ tích hợp xương sau cấy implant: Những điều cần biết!
Cấy ghép Implant là giải pháp phục hình...
Cấy Ghép IMPLANT
Cách nhận biết trụ implant chất lượng cao: Bí quyết lựa chọn tốt nhất
Cấy ghép Implant đã trở thành giải pháp...
Cấy Ghép IMPLANT
Địa chỉ cấy ghép implant giá rẻ tại TP.HCM
Cấy ghép Implant đã trở thành giải pháp...
Cấy Ghép IMPLANT
Cấy ghép implant có ảnh hưởng đến xoang hàm không?
Cấy ghép Implant là kỹ thuật nha khoa...
Tôi đang tìm 1 Nha Khoa để điều trị cho tôi, nhưng rất lo lắng và sợ gặp phải NHA TẶC hoặc bị chèo kéo.
HÃY GIÚP TÔI TƯ VẤN THẬT
HƯỚNG DẪN ĐƯỜNG ĐI