Răng sứ Zirconia và Cercon là hai loại răng toàn sứ được sử dụng rộng rãi trong các kỹ thuật phục hình răng thẩm mỹ như bọc răng sứ, dán sứ Veneer. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với nhu cầu và điều kiện khác nhau của từng người. Trong bài viết này, True Dental sẽ giúp Cô, Chú/ Anh, Chị tìm hiểu chi tiết và so sánh ưu nhược điểm của 2 loại răng sứ này.
Răng sứ Zirconia là gì?
Răng sứ Zirconia là loại răng toàn sứ được chế tác từ Zirconium Dioxide, một vật liệu có độ bền lâu, khả năng chịu lực tốt và tương thích sinh học cao với cơ thể. Zirconia có màu trắng tự nhiên, độ trong mờ tương tự răng thật, giúp mang lại nụ cười thẩm mỹ và tự nhiên.

Đặc điểm của răng sứ Zirconia:
- Răng sứ Zirconia có khả năng chịu lực lên đến 900 MPa, gấp nhiều lần răng thật, giúp bạn ăn nhai thoải mái mà không lo sứt mẻ.
- Với màu trắng trong và độ trong mờ giống răng thật, răng sứ Zirconia mang lại nụ cười tự nhiên, khó phân biệt với răng thật.
- Zirconia là vật liệu lành tính, không gây kích ứng nướu hay bị oxy hoá trong môi trường khoang miệng, phù hợp với mọi cơ địa.
- Do không chứa kim loại, răng sứ Zirconia không gây hiện tượng đen viền nướu sau một thời gian sử dụng.
ĐỌC THÊM: LÀM RĂNG SỨ THẨM MỸ LOẠI NÀO ĐẸP NHẤT HIỆN NAY?
Các loại răng sứ Zirconia phổ biến trên thị trường
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon cần hiểu rõ có nhiều phân loại Zirconia khác nhau với chất lượng và giá cả đa dạng. Không phải tất cả răng sứ Zirconia đều giống nhau, mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với nhu cầu phục hình khác nhau.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon cho thấy Zirconia thường được chia thành hai dòng chính là Zirconia nguyên khối và Zirconia phủ sứ. Zirconia nguyên khối được chế tác hoàn toàn từ khối Zirconia đặc, có độ bền cao nhất nhưng thẩm mỹ kém hơn. Zirconia phủ sứ có khung Zirconia bên trong và lớp sứ Ceramic bên ngoài, mang lại thẩm mỹ tốt hơn nhưng có nguy cơ bong tróc lớp sứ phủ.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về xuất xứ cho thấy Zirconia có nhiều nguồn gốc khác nhau. Zirconia Đức như Cercon, Prettau có chất lượng cao nhất với độ tinh khiết trên chín mươi chín phần trăm. Zirconia Nhật Bản như Katana có độ trong cao, phù hợp cho răng cửa. Zirconia Trung Quốc có giá rẻ nhưng chất lượng không ổn định, dễ bị nứt vỡ sau vài năm.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về độ trong cho thấy có ba thế hệ Zirconia. Thế hệ đầu có độ đục cao, chỉ dùng cho răng hàm. Thế hệ hai có độ trong trung bình, dùng được cho cả răng hàm và răng cửa. Thế hệ ba là Zirconia siêu trong như HT Zirconia, có độ trong gần như Cercon nhưng vẫn kém hơn một chút.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về công nghệ chế tác cho thấy Zirconia thường dùng công nghệ CAD CAM. Khối Zirconia được gia công bằng máy CNC theo thiết kế số, đảm bảo độ chính xác cao. Cercon cũng dùng công nghệ tương tự nhưng có thêm bước phủ sứ thủ công nên đòi hỏi tay nghề cao hơn.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về màu sắc cho thấy Zirconia có mười sáu tông màu cơ bản theo bảng màu Vita. Tuy nhiên, khả năng tạo gradient màu tự nhiên của Zirconia kém hơn Cercon. Răng sứ Zirconia thường có một màu đồng nhất, trong khi Cercon có thể tạo nhiều lớp màu giống răng thật hơn.
Quy trình sản xuất răng sứ Zirconia
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon không thể bỏ qua quy trình chế tác của từng loại. Hiểu rõ cách sản xuất giúp đánh giá chất lượng và lý do chênh lệch giá giữa hai dòng sứ này.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon ở bước thiết kế cho thấy cả hai đều dùng phần mềm CAD chuyên dụng. Kỹ thuật viên tạo mô hình ba chiều của răng sứ dựa trên dấu hàm từ bệnh nhân. Phần mềm tự động tính toán độ dày, hình dạng và vị trí các điểm tiếp xúc để đảm bảo khớp cắn chính xác.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon ở giai đoạn gia công cho thấy Zirconia đơn giản hơn. Khối Zirconia trắng được đặt vào máy CNC năm trục, máy tự động cắt gọt theo thiết kế. Quá trình này mất khoảng hai đến ba giờ tùy độ phức tạp của răng. Zirconia lúc này vẫn chưa đạt độ cứng tối đa.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon ở bước nung sơ bộ thấy cả hai đều cần qua lò nung nhiệt độ cao. Răng sứ Zirconia được nung ở một nghìn bốn trăm độ C trong mười hai đến mười sáu giờ. Trong quá trình này, Zirconia co lại khoảng hai mươi lăm phần trăm và đạt độ cứng tối đa từ bảy trăm năm mươi đến chín trăm Megapascal.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon ở giai đoạn tạo màu sắc cho thấy sự khác biệt. Zirconia nguyên khối được nhuộm màu bằng cách ngâm trong dung dịch màu trước khi nung. Phương pháp này tạo màu đồng nhất nhưng không có gradient tự nhiên. Cercon được phủ nhiều lớp sứ màu khác nhau nên có độ chân thực cao hơn.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon ở bước hoàn thiện cuối cùng thấy Zirconia đơn giản hơn. Sau khi nung xong, răng sứ Zirconia được mài nhẵn các mép, đánh bóng bề mặt và kiểm tra độ khớp là xong. Cercon còn phải qua bước phủ sứ Cercon Kiss phức tạp và nung lại lần nữa.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về thời gian hoàn thành cho thấy Zirconia nhanh hơn. Răng sứ Zirconia từ lúc thiết kế đến hoàn thiện mất khoảng ba đến năm ngày. Cercon do có thêm bước phủ sứ thủ công nên mất từ năm đến bảy ngày, đôi khi lâu hơn nếu phức tạp.
Răng sứ Cercon là gì?
Răng sứ Cercon là dòng răng toàn sứ cao cấp, được sản xuất bởi hãng Dentsply Sirona (Đức), với cấu tạo gồm khung sườn Zirconia và lớp sứ Cercon phủ bên ngoài. Sự kết hợp này mang lại độ bền cao, thẩm mỹ vượt trội và khả năng chịu lực tốt.

Đặc điểm của răng sứ Cercon:
- sứ Cercon có màu sắc trắng sáng, độ trong mờ cao, phản quang tốt, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, khó phân biệt với răng thật.
- Với khả năng chịu lực lên đến 1200 MPa, răng sứ Cercon đáp ứng tốt chức năng ăn nhai, kể cả với các loại thức ăn cứng.
- Giống như Zirconia, răng sứ Cercon không gây kích ứng, phù hợp với mọi cơ địa và không gây đen viền nướu.
Ưu điểm vượt trội của răng sứ Cercon
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về ưu điểm cho thấy Cercon có nhiều điểm nổi bật khiến nó trở thành dòng sứ cao cấp. Mặc dù giá thành cao hơn Zirconia thông thường, nhưng những lợi ích mà Cercon mang lại xứng đáng với khoản đầu tư.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về thẩm mỹ thì Cercon vượt trội rõ rệt. Lớp sứ Cercon Kiss III được phủ bên ngoài có khả năng tái tạo màu sắc, độ trong và độ bóng giống răng thật đến từng chi tiết. Kỹ thuật viên có thể tạo nhiều lớp màu khác nhau từ cổ răng đến thân răng, mô phỏng hoàn hảo gradient tự nhiên của men răng.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về độ bền cho thấy Cercon có lợi thế. Với khả năng chịu lực lên đến một nghìn hai trăm Megapascal, Cercon bền hơn Zirconia thông thường khoảng hai mươi đến ba mươi phần trăm. Độ bền cao này cho phép Cercon được dùng cho cầu răng dài nhiều đơn vị mà không lo võng hay gãy.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về khả năng chống mài mòn thì Cercon có công thức sứ đặc biệt. Lớp sứ Cercon Kiss III chứa các tinh thể Ceramic siêu nhỏ giúp tăng độ cứng bề mặt. Nhờ đó, răng sứ Cercon ít bị mòn theo thời gian và không làm mòn răng thật đối diện khi cắn nhai.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về khả năng che phủ màu răng thì Cercon linh hoạt hơn. Kỹ thuật viên có thể điều chỉnh độ đục của lớp sứ phủ để che khuất hoàn toàn những trường hợp răng nhiễm màu nặng, răng sau lấy tủy bị xỉn màu. Zirconia nguyên khối có độ trong cố định nên đôi khi không che phủ tốt răng đen.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về tuổi thọ cho thấy Cercon bền lâu hơn. Nếu Zirconia có tuổi thọ từ mười đến mười lăm năm thì Cercon có thể dùng từ mười lăm đến hai mươi năm, thậm chí lâu hơn nếu chăm sóc tốt. Sự kết hợp giữa khung Zirconia chắc chắn và lớp sứ chất lượng cao giúp Cercon vượt trội về độ bền lâu.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về độ ổn định màu sắc thì Cercon có công nghệ chống đổi màu tốt hơn. Lớp men sứ Cercon Kiss III có cấu trúc đặc chắc không cho phép các phân tử màu từ thức ăn thâm nhập. Ngay cả sau nhiều năm uống cà phê, trà, răng sứ Cercon vẫn giữ màu trắng tự nhiên ban đầu.
Nhược điểm cần lưu ý khi chọn răng sứ Cercon
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon phải khách quan về cả ưu và nhược điểm. Mặc dù Cercon là dòng sứ cao cấp nhưng cũng có những hạn chế mà người tiêu dùng cần biết trước khi quyết định.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về giá thành cho thấy Cercon đắt hơn đáng kể. Một răng sứ Cercon có giá từ mười đến mười lăm triệu đồng, cao hơn Zirconia thông thường từ ba đến năm triệu đồng mỗi răng. Nếu làm cả hàm răng, chi phí Cercon có thể lên đến hai trăm đến ba trăm triệu đồng, không phải ai cũng có thể chi trả.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về nguy cơ bong tróc sứ thì Cercon có nhược điểm. Do có lớp sứ phủ bên ngoài, nếu kỹ thuật chế tác không tốt hoặc người dùng cắn đồ quá cứng thì lớp sứ Cercon Kiss có thể bị bong ra khỏi khung Zirconia. Zirconia nguyên khối không có nguy cơ này vì toàn bộ đều là Zirconia.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về yêu cầu kỹ thuật cho thấy Cercon khó làm hơn. Quy trình phủ sứ Cercon Kiss đòi hỏi kỹ thuật viên phải có tay nghề cao và kinh nghiệm lâu năm. Không phải phòng labo nào cũng làm được Cercon đẹp, nếu chọn nha khoa kém uy tín có thể nhận được răng Cercon chất lượng không đạt.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về thời gian thực hiện thì Cercon lâu hơn. Do quy trình phức tạp với nhiều bước phủ sứ và nung lại, răng sứ Cercon mất từ năm đến bảy ngày để hoàn thành. Zirconia chỉ mất ba đến năm ngày. Với người cần gấp, thời gian chờ đợi lâu hơn của Cercon có thể là bất lợi.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về tính sẵn có cho thấy Cercon khó tìm hơn. Không phải nha khoa nào cũng có phôi sứ Cercon chính hãng từ Đức. Nhiều nơi chỉ có Zirconia do đây là dòng sứ phổ biến và dễ nhập khẩu. Muốn làm Cercon phải tìm nha khoa uy tín, có nguồn hàng chính hãng.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về khả năng sửa chữa thì Cercon khó hơn. Nếu răng sứ Zirconia bị nứt có thể mài nhẵn lại phần nứt và tiếp tục dùng. Cercon nếu lớp sứ phủ bị bong thì khó sửa chữa, thường phải làm lại hoàn toàn, tốn thêm chi phí.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon
Răng sứ Zirconia và Cercon đều là những lựa chọn phổ biến trong phục hình răng thẩm mỹ, mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại răng sứ này:
| Tiêu chí | Răng sứ Zirconia | Răng sứ Cercon |
| Xuất xứ | Được sản xuất tại nhiều nơi trên thế giới như Anh, Pháp, Đức. | Có xuất xứ từ Đức, được phát triển bởi hãng Dentsply – Degudent. |
| Cấu tạo | 100% sứ Zirconia nguyên khối. | Lõi sứ Zirconia bên trong và phủ sứ Cercon Kiss III bên ngoài. |
| Độ chịu lực | 750 – 900 MPa, đảm bảo khả năng ăn nhai tốt. | 800 – 1200 MPa, cao gấp 5 lần răng thật, phù hợp phục hình cho cả răng hàm và răng cửa. |
| Màu sắc | Trắng đục, gần giống với màu răng thật, có thể nhuộm màu theo 16 tông màu Vita Classic. | Màu trắng sáng, độ trong mờ cao, phản quang tốt, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, khó phân biệt với răng thật. |
| Độ bền | 10 – 15 năm, có thể kéo dài hơn nếu được chăm sóc tốt. | 10 – 15 năm, thậm chí lên đến 20 năm hoặc hơn nếu bệnh nhân chăm sóc răng miệng tốt. |
| Giá thành | Thấp hơn so với răng sứ Cercon, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. | Cao hơn răng sứ Zirconia, tương xứng với chất lượng và tính thẩm mỹ vượt trội. |
| Ưu điểm nổi bật | Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, không gây đen viền nướu, tương thích sinh học cao, giá thành hợp lý. | Thẩm mỹ hoàn hảo với màu sắc tự nhiên, độ trong mờ cao, độ bền và chịu lực vượt trội, an toàn và tương thích sinh học tốt. |
| Nhược điểm | Màu sắc không trong bằng răng sứ Cercon, tuổi thọ thấp hơn, có thể không che phủ hoàn toàn các răng bị nhiễm màu nặng hoặc răng đã điều trị tủy. | Chi phí cao hơn, yêu cầu kỹ thuật chế tác cao và thời gian lâu hơn, cần lựa chọn nha khoa uy tín để đảm bảo chất lượng. |
Chi tiết về độ chịu lực của Zirconia và Cercon
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về độ chịu lực là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định chọn loại sứ nào. Độ bền và khả năng chịu lực quyết định răng sứ có thể sử dụng ở vị trí nào và kéo dài bao lâu.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon bằng số liệu đo lường cho thấy Zirconia thông thường có độ bền uốn từ bảy trăm năm mươi đến chín trăm Megapascal. Con số này gấp bốn đến năm lần độ bền của răng thật chỉ khoảng một trăm năm mươi đến hai trăm Megapascal. Do đó, Zirconia đủ mạnh để chịu lực nhai ở bất kỳ vị trí răng nào.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon thấy Cercon có độ bền từ tám trăm đến một nghìn hai trăm Megapascal tùy công thức. Cercon HT có độ bền khoảng tám trăm Megapascal nhưng độ trong cao hơn. Cercon XT có độ bền lên đến một nghìn hai trăm Megapascal nhưng đục hơn, dùng cho răng hàm. Sự linh hoạt này giúp nha sĩ chọn loại Cercon phù hợp với từng vị trí răng.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về khả năng chống nứt cho thấy cả hai đều xuất sắc. Cấu trúc tinh thể Zirconia có khả năng tự “hàn gắn” khi có vết nứt nhỏ ở cấp độ vi mô. Khi chịu lực, các tinh thể Zirconia thay đổi pha để ngăn vết nứt lan rộng. Đây là đặc tính độc đáo giúp cả Zirconia và Cercon bền hơn sứ Ceramic thường.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về khả năng làm cầu răng dài thì Cercon có lợi thế. Cầu răng ba đơn vị trở lên cần vật liệu có độ bền rất cao để không bị võng giữa hai răng trụ. Cercon với độ bền lên đến một nghìn hai trăm Megapascal có thể làm cầu bốn đến năm đơn vị an toàn. Zirconia thông thường chỉ nên làm cầu ba đơn vị.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon khi chịu lực tác động đột ngột cho thấy Cercon bền hơn. Khi cắn phải đá lạnh, hạt cứng bất ngờ, lực va chạm rất lớn trong thời gian ngắn. Cercon với độ bền cao hơn có khả năng chống lại lực va chạm tốt hơn Zirconia. Tuy nhiên, cả hai đều có thể bị vỡ nếu lực quá lớn.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon về độ bền mỏi theo thời gian thì cả hai đều tốt. Sau hàng nghìn lần nhai mỗi ngày trong nhiều năm, răng sứ có thể bị mỏi vật liệu. Nghiên cứu cho thấy cả Zirconia và Cercon vẫn giữ được trên tám mươi phần trăm độ bền ban đầu sau mười năm sử dụng bình thường.
Cách phân biệt răng sứ Zirconia và Cercon chính hãng
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon không chỉ về đặc tính mà còn cần biết cách nhận biết hàng thật. Trên thị trường có không ít phôi sứ giả, kém chất lượng được bán với giá hàng thật, gây thiệt hại cho người tiêu dùng.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua bao bì đóng gói là cách đầu tiên. Phôi sứ Zirconia chính hãng từ Đức, Nhật, Mỹ đều có hộp đựng in chữ rõ ràng, có mã vạch, số serial và tem chống giả. Cercon chính hãng từ Dentsply có logo công ty nổi trên hộp, giấy chứng nhận xuất xứ và hướng dẫn sử dụng bằng nhiều ngôn ngữ.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua màu sắc phôi sứ giúp nhận biết. Zirconia chính hãng có màu trắng đồng đều, không bị ố vàng hay có vệt màu. Cercon chính hãng có màu trắng ngà nhẹ, bề mặt mịn màng không có hạt. Phôi sứ giả thường có màu không đều, bề mặt nhám hoặc có các chấm đen nhỏ do tạp chất.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua tem chống giả là cách chắc chắn nhất. Phôi Zirconia chính hãng có tem hologram dán trên hộp, khi nghiêng góc nhìn sẽ thấy hình ảnh đổi màu. Cercon có mã QR code trên tem, quét bằng điện thoại sẽ truy xuất được nguồn gốc. Nếu nha khoa từ chối cho xem tem thì nên cảnh giác.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua giá bán giúp nhận diện hàng giả. Zirconia chính hãng Đức có giá từ bảy đến mười hai triệu đồng một răng. Cercon có giá từ mười đến mười lăm triệu đồng. Nếu nha khoa nào chào giá Cercon chỉ năm đến sáu triệu đồng thì chắc chắn là hàng giả hoặc Zirconia Trung Quốc được gọi tên sai.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua quyền ký tên lên phôi sứ là đặc quyền khách hàng. Nha khoa uy tín cho phép khách hàng ký tên hoặc viết ký hiệu riêng lên phôi sứ trước khi gửi labo chế tác. Việc này đảm bảo phôi sứ không bị tráo đổi. Nếu nha khoa không cho làm điều này thì có thể họ đang dùng phôi giả.
So sánh răng sứ Zirconia và Cercon qua giấy chứng nhận là bằng chứ pháp lý. Sau khi làm răng sứ xong, nha khoa phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ phôi sứ, giấy bảo hành có đóng dấu công ty. Cercon chính hãng còn có thẻ bảo hành riêng của Dentsply. Giữ lại những giấy tờ này để khiếu nại nếu phát hiện sử dụng hàng giả.
Nên chọn răng sứ Zirconia hay Cercon?
Răng sứ Zirconia có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các răng hàm cần chức năng nhai mạnh. Giá thành của Zirconia thường thấp hơn so với Cercon, giúp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, màu sắc của Zirconia có thể không trong và tự nhiên bằng Cercon.

Răng sứ Cercon được đánh giá cao về tính thẩm mỹ với màu sắc trắng sáng, độ trong mờ cao, mang lại vẻ đẹp tự nhiên, khó phân biệt với răng thật. Độ bền và khả năng chịu lực của Cercon cũng rất tốt, phù hợp phục hình cho cả răng cửa và răng hàm. Tuy nhiên, chi phí cho răng sứ Cercon thường cao hơn so với Zirconia.
Việc xem xét nên lựa chọn răng sứ Zirconia và Cercon phụ thuộc vào nhu cầu thẩm mỹ, tình trạng răng và khả năng tài chính của từng người. Nếu bạn ưu tiên thẩm mỹ, răng sứ Cercon là lựa chọn phù hợp, đặc biệt là khi phục hình cho các răng cửa. Ngược lại, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, răng sứ Zirconia sẽ là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, để chọn được loại răng sứ phù hợp khi cần phục hình răng, bạn nên đến trực tiếp nha khoa để được bác sĩ thăm khám và tư vấn.
Bài viết trên đây đã so sánh chi tiết về răng sứ Zirconia và Cercon cũng như tổng hợp những thông tin liên quan về 2 loại răng sứ này. Nếu có nhu cầu làm thẩm mỹ răng sứ Veneer hoặc cần được tư vấn chi tiết hơn, mời bạn liên hệ ngay True Dental qua hotline 090 6636 456 để đặt lịch hẹn thăm khám và tư vấn miễn phí cùng bác sĩ giỏi với hơn 12 năm kinh nghiệm.


Cấy Ghép IMPLANT
So sánh trụ Implant Titanium và Zirconia: Nên chọn loại nào cho cấy ghép?
Cấy ghép Implant là giải pháp phục hình...
Sức Khỏe Răng Miệng
Khám răng cho người bị tiểu đường: Lưu ý quan trọng để tránh biến chứng
Bệnh tiểu đường hay còn gọi là đái...
Sức Khỏe Răng Miệng
Thời gian cạo vôi răng định kỳ: Bao lâu 1 lần và lợi ích sức khỏe
Vôi răng (hay còn gọi là cao răng)...
Răng Sứ Thẩm Mỹ
Bọc răng sứ có đau khi ăn không? Giải đáp và cách giảm ê buốt
Bọc răng sứ có đau khi ăn không?...
Răng Sứ Thẩm Mỹ
Lợi ích bọc răng sứ cho khuôn mặt: Thẩm mỹ và sức khỏe vượt trội
Bọc răng sứ là phương pháp giúp khắc...
Răng Sứ Thẩm Mỹ
So sánh bọc răng sứ và dán veneer: Phương pháp nào phù hợp hơn?
Để khắc phục tình trạng răng ố vàng,...
Tôi đang tìm 1 Nha Khoa để điều trị cho tôi, nhưng rất lo lắng và sợ gặp phải NHA TẶC hoặc bị chèo kéo.
HÃY GIÚP TÔI TƯ VẤN THẬT
HƯỚNG DẪN ĐƯỜNG ĐI